Có 2 kết quả:

禁忌語 jìn jì yǔ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˋ ㄩˇ禁忌语 jìn jì yǔ ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˋ ㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

taboo language

Từ điển Trung-Anh

taboo language